Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ trẻ
[giữ trẻ]
|
to mind children; to baby-sit
Childminding costs
To be a baby-sitter/baby-minder/childminder